Có 2 kết quả:

記起 jì qǐ ㄐㄧˋ ㄑㄧˇ记起 jì qǐ ㄐㄧˋ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to recall
(2) to recollect

Từ điển Trung-Anh

(1) to recall
(2) to recollect